Có 2 kết quả:
发音体 fā yīn tǐ ㄈㄚ ㄧㄣ ㄊㄧˇ • 發音體 fā yīn tǐ ㄈㄚ ㄧㄣ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound producing object (soundboard, vibrating string, membrane etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound producing object (soundboard, vibrating string, membrane etc)
Bình luận 0