Có 2 kết quả:

发音体 fā yīn tǐ ㄈㄚ ㄧㄣ ㄊㄧˇ發音體 fā yīn tǐ ㄈㄚ ㄧㄣ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sound producing object (soundboard, vibrating string, membrane etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sound producing object (soundboard, vibrating string, membrane etc)

Bình luận 0